Xét về cả sự phát triển kinh tế và xã hội, các quốc gia nghèo nhất trên thế giới là những quốc gia kém phát triển nhất. Sau đây là những đất nước nghèo nhất thế giới hiện nay. Tại đây, thiếu đầu tư vào chính trị, thất nghiệp, bất ổn đời sống cá nhân, giáo dục, y tế đã khiến nền kinh tế đình trệ kém phát triển. Cùng chúng tôi khám phá ngay bài viết dưới đây nhé! ContentsTop 10 đất nước nghèo nhất thế giới1. Burundi – Đất nước nghèo nhất trên thế giới2. Cộng hòa Trung Phi3. Cộng hòa Dân chủ Congo4. Ma-rốc5. Nigeria6. Mozambique7. Liberia8. Nam Sudan9. Comoros10. MadagascarNhững nguyên nhân dẫn đến đói nghèo ở các nước hiện nayViệt Nam là nước nghèo thứ mấy trên thế giới hiện nay?50 nước nghèo nhất trên thế giớiTop 10 đất nước nghèo nhất thế giới 1. Burundi – Đất nước nghèo nhất trên thế giới Burundi – Đất nước nghèo nhất trên thế giới Burundi là một quốc gia nông nghiệp đang phát triển. Hơn 90% dân số sống dựa vào nông nghiệp, trở thành ngành kinh tế lớn nhất. Burundi là nơi có các khoáng sản có giá trị như kim cương, vàng, niken, coban, bạch kim, uranium và vonfram. Giá trị kim cương xuất khẩu là 10% tổng giá trị hàng xuất khẩu. Burundi cũng là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới hiện nay. Nông nghiệp chế biến nông sản chiếm phần lớn và ngành công nghiệp còn kém phát triển. Hơn 90% dân số chủ yếu là làm nông nghiệp, đóng góp khoảng 35% GDP. Cà phê và chè chiếm 90% xuất khẩu và thu nhập ngoại tệ Burundi. Mặc dù GDP của Burundi đã tăng khoảng 4% hàng năm kể từ năm 2006, nhưng quốc gia này vẫn còn những sai sót khó nhận thấy (như tỷ lệ đói nghèo cao, hệ thống luật pháp kém, hệ thống giao thông kém và năng lực hành chính hạn chế,..) làm nguy cơ phá hoại kế hoạch cải cách kinh tế của chính phủ Burundi. Burundi đang quá phụ thuộc vào viện trợ từ các nhà tài trợ song phương và đa phương. Burundi có khu vực công nghiệp kém phát triển và thiếu tài nguyên. Nông nghiệp (cà phê, ngô, đậu, cao lương, chè, bông và dầu cọ) và chăn nuôi gia súc chiếm phần lớn nền kinh tế (dê, cừu, bò). 90% dân số sống phụ thuộc vào nông nghiệp. Chuối, cà phê và chè là những mặt hàng xuất khẩu. Xuất khẩu cà phê rất quan trọng đối với nền kinh tế vì chúng tạo ra 80% tổng thu nhập ngoại tệ. Vì vậy đất nước này còn phụ thuộc vào thị trường cà phê toàn cầu, và khả năng thanh toán cho hàng hóa nhập khẩu của họ. Quốc gia này đã trải qua nhiều cuộc bạo động và xung đột sắc tộc kể từ tháng 10 năm 1993, dẫn đến khoảng 250.000 người thiệt mạng và 800.000 người phải di dời. Không có đủ thức ăn, thuốc men, điện hoặc nước. Mặc dù GDP của đất nước đã tăng 4% hàng năm kể từ năm 2006, nhưng vẫn còn tiềm ẩn sự yếu kém, có thể gây nguy hiểm cho chiến lược cải cách kinh tế của chính phủ. Thu nhập bình quân đầu người hàng năm của Burundi là 727 USD/người/năm. 2. Cộng hòa Trung Phi Cộng hòa Trung Phi Giàu vàng, dầu mỏ, uranium và kim cương, là những thứ mà Cộng hòa Trung Phi có rất nhiều nhưng những công dân lại cực kỳ nghèo. Tuy nhiên, quốc gia 4,7 triệu người đang đạt được một số bước tiến sau khi giữ danh hiệu quốc gia nghèo nhất thế giới trong gần mười năm. Cộng hòa Trung Phi đã bầu cử một cách dân chủ lần đầu tiên vào năm 2016 kể từ khi đất nước tách khỏi Pháp năm 1960 Faustin Archange Touadéra thủ tướng và một cựu giáo sư toán học, người đã tranh cử với tư cách là một người làm cầu nói cho người thiểu số Hồi giáo và đa số Kitô hữu. Cộng hòa Trung Phi cũng được coi là một trong những nền kinh tế kém phát triển nhất trên thế giới. Nông nghiệp chiếm phần lớn tổng sản phẩm quốc nội (55%) và chủ yếu là một hình thức canh tác tự cung tự cấp. Quốc gia này có tỷ lệ nghèo hơn 80% và tỷ lệ thất nghiệp hơn 30%. Con đường phục hồi sẽ khó khăn do khoảng 75% dân số vẫn sống dưới mức nghèo khổ, mặc dù cuộc bầu cử của ông được coi là một bước quan trọng trong việc tái thiết quốc gia. Ngành công nghiệp gỗ và sự hồi sinh của cả nông nghiệp và khai khoáng đã thúc đẩy tăng trưởng. Nền kinh tế cũng được hưởng lợi từ việc nối lại một phần hoạt động bán kim cương, vốn đã bị quốc tế cấm vào năm 2013 do cáo buộc rằng họ hỗ trợ các nhóm vũ trang liên tôn giáo. Mỗi công dân Cộng hòa Trung Phi kiếm được 746 USD mỗi năm. Xem thêm: Top 10 đất nước giàu nhất thế giới 3. Cộng hòa Dân chủ Congo Cộng hòa Dân chủ Congo Nền kinh tế của Cộng hòa Congo là sự pha trộn giữa nông nghiệp làng xã và các ngành tiểu thủ công nghiệp khu vực công nghiệp phụ thuộc nhiều vào dầu mỏ, trụ cột của nền kinh tế và là nguồn thu và xuất khẩu chính của chính phủ. Sau cuộc nội chiến, vào tháng 10 năm 1997, chính phủ tuyên bố rằng điều quan tâm của mình bây giờ là thúc đẩy cải cách kinh tế, tư nhân hóa và nối lại quan hệ đối tác với các tổ chức tài chính quốc tế. Tuy nhiên, vào tháng 12 năm 1998, các cuộc xung đột vũ trang của đất nước và sự biến động của giá dầu đã tác động xấu đến nền kinh tế, dẫn đến thâm hụt ngân sách đáng kể và khó khăn kinh tế. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của nước này đạt 10,5% trong năm 2010 nhờ giá dầu phục hồi gần đây. Trong khi đó, tỷ lệ lạm phát không đổi ở mức khoảng 5,2%. Năm 2010, GDP của Congo đạt 11,88 tỷ USD, tương đương 3000 USD / người / năm. Phần lớn dân số vẫn sống dưới mức nghèo khổ do sự phân bổ thu nhập không bình đẳng chỉ tập trung vào một nhóm người. Chỉ 4,4% GDP được đóng góp bởi nông nghiệp. Các mặt hàng nông sản chính là gạo, đường, ngô, rau, cà phê, ca cao, sắn, lạc và lâm sản chiếm 63,7% GDP của Congo trong lĩnh vực công nghiệp. Với sản lượng 274,4 nghìn thùng hàng ngày, ngành công nghiệp chủ yếu là dựa vào dầu mỏ. Với việc Félix Antoine Tshisekedi Tshilombo, con trai của nhà lãnh đạo đối lập nổi tiếng Etienne Tshisekedi, làm tổng thống vào ngày 24 tháng 1 năm 2019, quốc gia hiện đã sẵn sàng để bắt đầu lại. Theo Ngân hàng Thế giới, Cộng hòa Dân chủ Congo có tiềm năng trở thành một trong những quốc gia giàu có nhất ở châu Phi và là động lực tăng trưởng cho toàn thế giới, với 80 triệu ha đất canh tác và hơn một nghìn khoáng sản và kim loại có giá trị dưới bề mặt. Nhưng tiềm năng đó tiếp tục bị cản trở bởi nạn tham nhũng tràn lan và bất ổn chính trị. Thu nhập bình quân đầu người hàng năm của Cộng hòa Dân chủ Congo là 791 USD. 4. Ma-rốc Ma-rốc Ma-rốc, còn được gọi là Vương quốc Ma-rốc, là một quốc gia có chủ quyền ở khu vực Maghreb của Bắc Phi. Maroc là một quốc gia có đường bờ biển dài dọc theo Đại Tây Dương và biển, những ngọn núi gồ ghề và những vùng sa mạc rộng lớn. Maroc, một trong những quốc gia nhỏ nhất ở châu Phi, đã đạt được tiến bộ trong những năm gần đây trong việc tăng cường tăng trưởng kinh tế và thực hiện các cải cách cơ cấu đáng kể. Đến năm 2024, người ta dự đoán rằng GDP bình quân đầu người, tăng từ khoảng 975 USD năm 2010 lên 1.200 USD vào năm 2018, sẽ đạt 1.580 USD vào năm 2024. Triển vọng cải thiện này được giám sát bởi chính phủ dân chủ và đã nhận được nhiều hỗ trợ tài chính đáng kể từ IMF và Ngân hàng Thế giới. Nền kinh tế của Cộng hòa, vốn phụ thuộc nhiều vào cây trồng có mưa, nhưng vẫn dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết và tình trạng nghèo đói vẫn còn lan tràn trong nước. Do đó, tình trạng mất an toàn vệ sinh thực phẩm ở nông thôn rất cao mặc dù mức sống nhìn chung đã được cải thiện ở khu vực thành thị. Thu nhập bình quân đầu người hàng năm của Maroc là 1,234 USD. 5. Nigeria Nigeria 80% diện tích của Nigeria là đất liền, sa mạc Sahara bao phủ nó, và dân số của nó đang mở rộng nhanh chóng và chủ yếu phụ thuộc vào nông nghiệp quy mô nhỏ. Biến đổi khí hậu và sa mạc hóa đang là mối đe dọa đối với Nigeria. Nguy cơ xảy ra xung đột mới giữa nhóm thánh chiến và liên minh Nhà nước Hồi giáo (ISIS) Boko Haram là rất cao, cũng như tỷ lệ mắc bệnh và tử vong. Chế độ quân sự cản trở tăng trưởng kinh tế của Nigeria. Việc khai thác các nguồn tài nguyên thiên nhiên vô giá như vàng và uranium, vốn cũng bị cản trở bởi sự biến động và giá cả hàng hóa thấp, và đây cũng là một trong những động lực chính của nền kinh tế. Nigeria là quốc gia đông dân nhất ở châu Phi, mặc dù con số chính xác vẫn chưa được biết. Theo ước tính của Liên hợp quốc, dân số Nigeria là 154.729.000 người vào năm 2009, với 48,3% dân số sống ở thành phố và 51,7% ở nông thôn, với mật độ dân số là 167,5 người trên km2. Kết quả gây tranh cãi đến từ các cuộc điều tra dân số được tiến hành trong những thập kỷ trước đó. Dữ liệu điều tra dân số gần đây nhất, được công bố vào tháng 12 năm 2006, tiết lộ rằng có 140.003.542 người sống ở đó vào thời điểm đó. Tỷ lệ nam / nữ là 71.709.859 / 68.293.083 người. Tuy nhiên, có vẻ như quốc gia lớn nhất ở Tây Phi cuối cùng đã bắt đầu một giai đoạn thay đổi kinh tế và chính trị mới. Kể từ khi giành được độc lập từ Pháp vào năm 1960, Nigeria đã bị cản trở bởi các cuộc đảo chính. Năm 2011, có thông báo rằng thủ lĩnh đối lập dày dạn Mahamadou Issoufou đã thắng cử. Kể từ đó, sự gia tăng đáng kể trong đầu tư trực tiếp nước ngoài đã được tạo điều kiện thuận lợi nhờ việc thực hiện các luật đầu tư mới và khả năng tiếp cận tín dụng dễ dàng hơn. Thu nhập bình quân đầu người hàng năm của Nigeria là 1.280 USD. 6. Mozambique Mozambique Đây là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới cần được hỗ trợ, nền kinh tế Mozambique đã bị tàn phá bởi 30 năm du kích và nội chiến. Đây là một thuộc địa cũ của Bồ Đào Nha, có nhiều đất, nước, năng lượng và khoáng sản để trồng trọt. Ngoài ra, một mỏ khí đốt tự nhiên được tìm thấy gần đây có thể thúc đẩy nền kinh tế tăng thêm 40 tỷ đô la vào năm 2035. Ngoài ra, Mozambique có vị trí chiến lược vì bốn trong số sáu quốc gia có biên giới là cầu nối cho thương mại quốc tế, nó rất cần thiết cho thương mại thế giới. Báo cáo tốc độ tăng trưởng GDP bình quân trên 5% trong 10 năm qua. Một phần lớn dân số tiếp tục sống dưới mức nghèo khổ, khiến nước này trở thành một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới. Mặc dù cuộc nội chiến kéo dài 15 năm đã kết thúc vào năm 1992, thời tiết khắc nghiệt, tham nhũng và bất ổn chính trị vẫn tồn tại. Đất nước này đã bầu tổng thống và quốc hội tiếp theo vào tháng 10 năm 2019, nhưng người mới dự đoán sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh từ ông Frelimo, đảng nắm quyền từ năm 1994 và Renamo, đảng đối lập lớn nhất ít người tin rằng kết quả sẽ thực sự thay đổi. Thu nhập bình quân đầu người ở Mozambique là 1,310 USD mỗi năm. 7. Liberia Liberia Nước cộng hòa lâu đời nhất ở châu Phi cũng từ lâu đã trở thành một trong những đất nước nghèo nhất thế giới. Liberia được thành lập vào năm 1822 là nơi định cư cho những nô lệ đã được trả tự do và được đưa trở lại châu Phi từ Hoa Kỳ. Liberia giành được độc lập vào năm 1847. Tổng thống Hoa Kỳ James Monroe được vinh danh tại thủ đô Monrovia (1758-1831). Mặc dù phần lớn người Liberia là thổ dân của 16 bộ lạc bản địa, quốc gia này được thành lập bởi sự giải phóng nô lệ da đen từ Bắc Mỹ. Trong một thời gian dài, bầu không khí chính trị của Liberia phần lớn ổn định, mặc dù đôi khi có xung đột giữa người Mỹ gốc Phi và người Mỹ bản địa. Biên giới của Liberia được thiết lập thông qua các thỏa thuận với đế quốc Anh và Pháp từ năm 1885 đến năm 1910. Mặc dù Liberia đã trải qua hòa bình và ổn định kể từ khi cuộc nội chiến kết thúc vào năm 2003, nhưng chính quyền của đất nước đã gặp khó khăn trong việc giải quyết các vấn đề quan trọng về cơ cấu và hệ thống. Tệ hơn nữa, quốc gia nhỏ bé với 4,7 triệu dân này đã phải trải qua một thời gian khó khăn để phục hồi sau đại dịch Ebola năm 2014 ở Tây Phi và sự sụt giảm giá hàng hóa. Mọi thứ dường như đang trở nên tốt hơn. GDP bình quân đầu người và số liệu thống kê về tăng trưởng đã được cải thiện đáng kể. IMF dự đoán xu hướng tích cực sẽ tiếp tục trong nhiều năm. George Weah đã được chọn làm tổng thống trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2017. Chính quyền của ông đã đặt trọng tâm vào việc tạo ra việc làm, đa dạng hóa kinh tế và các yêu cầu cấp bách về cơ sở hạ tầng. Thu nhập bình quân đầu người hàng năm của Liberia là 1,413 USD. 8. Nam Sudan Nam Sudan Quốc gia mới nhất trên thế giới, Nam Sudan được thành lập vào năm 2011 và nằm ở trung tâm của châu Phi, có chung biên giới với sáu quốc gia khác. Dầu mỏ dồi dào trong nước, nhưng những năm nội chiến đã khiến nó trở thành một trong những khu vực kém phát triển nhất thế giới. Quốc gia vẫn bị chia cắt bởi bạo lực. Một cuộc xung đột mới nổ ra vào năm 2013 khi Tổng thống Salva Kiir cáo buộc cựu phó và thủ lĩnh phiến quân Riek Machar dàn dựng một cuộc đảo chính trong khu vực bao gồm 10 vùng lãnh thổ cực nam của Sudan và là nơi sinh sống của khoảng 60 người dân bản địa. Các cuộc đụng độ đã dẫn đến ước tính khoảng 400.000 người chết và hơn 4,3 triệu người phải di dời. Nam Sudan có thể là một quốc gia rất giàu có, nhưng vì hầu hết xuất khẩu của nước này là dầu mỏ, nền kinh tế của đất nước đã bị cản trở bởi giá hàng hóa giảm và chi phí liên quan đến an ninh gia tăng. Phần lớn dân số tham gia vào hoạt động nông nghiệp quy mô nhỏ bên ngoài ngành công nghiệp dầu mỏ. Kiir và Machar đồng ý ngừng bắn và thỏa thuận chia sẻ quyền lực vào tháng 8 năm 2018. Vài tháng sau, tại một hội nghị được tổ chức tại Vatican, Giáo hoàng Phanxicô đã hôn chân họ và cầu xin hòa bình. Nếu họ thành công, công dân Nam Sudan cuối cùng sẽ được hưởng sự thịnh vượng lớn hơn. Thu nhập bình quân đầu người hàng năm của Nam Sudan là 1.613 USD. 9. Comoros Comoros Comoros là một thiên đường tự nhiên với những bãi biển đẹp không tỳ vết và nhiều loại thảm thực vật rừng, quần đảo núi lửa này nằm ở Ấn Độ Dương ở phía bắc của Kênh Mozambique. Nhưng từ quan điểm kinh tế, đó là một cơn ác mộng tỷ lệ thất nghiệp cao, phụ thuộc vào hỗ trợ kỹ thuật và viện trợ nước ngoài. Mặc dù đất được bao phủ bởi dung nham không thích hợp cho nông nghiệp, nhưng có khoảng 800.000 người sống dựa vào nông nghiệp để kiếm sống. Nền kinh tế cũng phụ thuộc nhiều vào du lịch, đánh bắt cá và lâm nghiệp. Sau khi giành độc lập từ Pháp vào năm 1974, Comoros đã trải qua một thời kỳ bất ổn chính trị kéo dài cản trở tăng trưởng kinh tế và dẫn đến việc di cư hàng loạt của công dân. Tổng thống Azali Assoumani, người nhậm chức lần thứ ba vào năm 2016, đã đưa ra một số cải cách cơ cấu và các sáng kiến chống đói nghèo. Tuy nhiên, tình trạng bất ổn chính trị vẫn đang diễn ra, tình hình tài chính vô tổ chức và tình trạng mất điện kéo dài khiến công ty không thể hoạt động kinh doanh. Những hòn đảo kém phát triển này là do đất đai cằn cỗi và xói mòn, dân số quá nhiều và tài nguyên không đầy đủ. Phần lớn dân số làm nông nghiệp. Các sản phẩm khác từ Comoros bao gồm ngọc lan, vani và đinh hương. Xuất khẩu 9,3 triệu USD, nhập khẩu 49,5 triệu USD và nợ nước ngoài 197 triệu USD đã phát sinh trong quá trình sản xuất 15 triệu kWg trong khi sử dụng 14 triệu kWh. Thu nhập bình quân đầu người hàng năm của Comoros là 1,662 USD. 10. Madagascar Madagascar Quốc đảo này, rộng hơn 900.000 km vuông và nằm ở Ấn Độ Dương ngoài khơi bờ biển phía đông của châu Phi, và nước này đã nhận các chương trình hỗ trợ kinh tế từ Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Quốc tế để tham gia vào Đạo luật Hỗ trợ Phát triển Châu Phi và tư nhân hóa. Luật này cho phép nhập khẩu miễn thuế và không giới hạn số lượng hàng hóa từ tất cả các quốc gia châu Phi vào Mỹ, nhưng Madagascar vẫn phải vật lộn để đáp ứng các tiêu chuẩn của các tổ chức này. 80% dân số làm nông nghiệp, đây là ngành kinh tế chính của đảo quốc. Madagascar là một trong 11 quốc gia có GDP bình quân đầu người dưới 500 USD vào năm 2011 chỉ có 467 USD. Pháp là một đối tác thương mại quan trọng và có tác động đáng kể đến việc hoạch định và chính sách kinh tế của Madagascar trong thời Đệ nhất Cộng hòa. Thông qua các hợp tác xã sản xuất và tiêu thụ, các sản phẩm quan trọng được nâng cấp và phân phối trên toàn quốc. Để khuyến khích sản xuất hàng hóa như gạo, cà phê, gia súc, lụa và dầu cọ, chính phủ có các chương trình như chương trình phát triển nông thôn và các trang trại nhà nước. Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa-Marxist thứ hai được thành lập một phần là kết quả của sự bất bình rộng rãi đối với các chính sách này. Quốc hữu hóa các lĩnh vực ngân hàng và bảo hiểm tư nhân trước đây, thiết lập độc quyền nhà nước đối với các lĩnh vực như dệt, bông và năng lượng, và kiểm soát nhà nước đối với thương mại xuất nhập khẩu và vận tải biển là tất cả các đặc điểm của chế độ này. Khi xuất khẩu giảm, sản xuất công nghiệp giảm 75%, lạm phát tăng vọt và nợ chính phủ tăng, nền kinh tế Madagascar nhanh chóng suy thoái. Gần như ngay sau đó, mức sống của người dân nông thôn giảm xuống. Hơn một nửa doanh thu xuất khẩu của quốc gia được dùng để trả nợ. Hiện nay, 77% dân số cả nước sống trong cảnh nghèo đói, mù chữ và không được tiếp cận đầy đủ với các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giá cả hàng hóa đang tăng gấp đôi. Thu nhập bình quân đầu người hàng năm của Madagascar là $1,699. Những nguyên nhân dẫn đến đói nghèo ở các nước hiện nay Những nguyên nhân dẫn đến đói nghèo ở các nước hiện nay Tỷ lệ đói nghèo của một quốc gia phải được sử dụng làm cơ sở để đánh giá mức độ phát triển của quốc gia đó. Việc xác định một yếu tố duy nhất dẫn đến tình trạng đói nghèo dai dẳng là một thách thức. Một chính phủ tham nhũng và độc tài cũng có thể gây mất ổn định cho một quốc gia giàu có. Ngoài ra, sự phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, màu da và khu vực đang diễn ra phổ biến. Nghèo đói và các tầng lớp lao động, thiếu một hệ thống luật pháp mạnh mẽ, chiến tranh, các cuộc biểu tình, thời tiết khắc nghiệt, hoặc thậm chí là sự thù địch từ các quốc gia khác. Bởi vì điều này, các nhà kinh tế toàn cầu thường nói về “chu kỳ” của đói nghèo. Ví dụ, lực lượng lao động và hệ thống giáo dục tốt của một quốc gia sẽ ít có khả năng giải quyết các vấn đề và khuyến khích đầu tư nước ngoài nếu quốc gia đó đang vay nợ nhưng không đủ khả năng chi trả. Đại dịch COVID-19 đã gây ra những ảnh hưởng tồi tệ nhất về kinh tế và xã hội đối với các hộ gia đình có thu nhập thấp trên khắp thế giới. IMF đưa ra cảnh báo sau khi đại dịch lây lan và đột biến vào năm 2021: “Thu nhập bình quân đầu người ở các nước thu nhập thấp dự kiến sẽ giảm 22% vào cuối năm 2022, so với các nước mạnh về kinh tế. Đối với các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển, không bao gồm Trung Quốc, mức giảm sẽ là 18%. Đại dịch COVID-19 đã làm gia tăng bất bình đẳng giữa những người ở các nước giàu và đang làm tình hình tồi tệ hơn đối với những người sống ở các nước nghèo hơn. Các biện pháp như phong tỏa, cô lập, hạn chế tiếp xúc và đi ra ngoài đã gây ra tình trạng thất nghiệp cũng như mất thu nhập đột ngột cho nhiều người lao động ở các quốc gia có tỷ lệ việc làm thấp. Ngoài ra, lực lượng lao động trong tương lai sẽ bị hạn chế bởi kiến thức và những tác động tiêu cực của việc đóng cửa trường học. Nhiều người tin rằng, tình trạng của nền kinh tế trở nên tồi tệ hơn, sự xuất hiện của biến thể Delta, sự gia tăng lạm phát toàn cầu và mối đe dọa khí hậu ngày càng rõ ràng. Phần lớn người dân ở các nước thu nhập thấp vẫn chưa được chủng ngừa hoặc chưa được chủng ngừa, mặc dù thực tế là gần 60% dân số ở các nước có nền kinh tế phát triển đã nhận được tất cả các loại vắc xin được khuyến cáo và nhiều người khác hiện đang được tiêm chủng lại. Môi trường tài chính hạn chế hơn đối với các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển. Giá lương thực đã tăng đáng kể ở các nước thu nhập thấp, nơi thiếu lương thực trầm trọng do sự gián đoạn nguồn cung do đại dịch gây ra, tạo thêm gánh nặng cho các hộ gia đình thu nhập thấp và làm tăng nguy cơ thiếu lương thực và bất ổn trong xã hội ở mức cao nhất so với dự báo trước đại dịch, ước tính có thêm 65–75 triệu người sống trong cảnh nghèo đói. Việt Nam là nước nghèo thứ mấy trên thế giới hiện nay? Việt Nam xếp hạng thứ 128 trong số 192 quốc gia có nền kinh tế phát triển Việt Nam được tạp chí Global Finance xếp hạng thứ 128 trong số 192 quốc gia có nền kinh tế kém phát triển vào năm 2019. Từ năm 1986, Việt Nam chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa chính phủ sang nền kinh tế thị trường. Điều này đã giúp quốc gia của chúng ta chuyển đổi từ một quốc gia thu nhập thấp thành một quốc gia có thu nhập trung bình chỉ trong một thế hệ. Ngày nay, Việt Nam nằm trong số các quốc gia ở Đông Á – Thái Bình Dương có nền kinh tế phát triển ổn định và ngày càng phát triển. GDP tăng 2,7 lần từ năm 2020 đến năm 2021 và đạt tổng cộng gần 2.000 USD. Tỷ lệ hộ nghèo đã giảm đáng kể trong hai năm đó, từ hơn 32% năm 2011 xuống còn dưới 2%. Việt Nam đã vượt qua hai đợt bùng phát đại dịch COVID-19 nhờ nền kinh tế ổn định của đất nước trong vài năm qua. Việt Nam là một trong số ít quốc gia có GDP dương vào năm 2020, khi đại dịch lần đầu tiên bắt đầu lan nhanh. Nhưng vào năm 2021, khi biến thể Delta bắt đầu hoành hành và đột biến, nó đã khiến nền kinh tế của quốc gia chúng ta rơi vào thế khó. Tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào du lịch, nhưng một lần nữa đại dịch đã buộc nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa. Ngoài ra, một số lượng lớn người dân thiếu việc làm và thực phẩm đôi khi thiếu hụt nguồn cung. Sự phát triển kinh tế của nước ta được đánh giá là tương đối chậm so với phần còn lại của thế giới, hiểu biết về tình hình còn kém, tỷ lệ mù chữ còn cao và khả năng tụt hậu rất cao. Để đạt được mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045, Việt Nam đã đặt ra nhiều mục tiêu và tầm nhìn cho tương lai. Tuy nhiên, để đạt được điều này trong vòng 25 năm tới, nền kinh tế nước ta phải tăng trưởng bình quân hàng năm khoảng 5% GDP. 50 nước nghèo nhất trên thế giới Hạng Quốc gia GDP-PPP 1 Burundi 727 2 CH Trung Phi 746 3 CHDC Congo 791 4 Malawi 1.234 5 Niger 1.280 6 Mozambique 1.331 7 Liberia 1.331 8 Nam Sudan 1.613 9 Comoros 1.662 10 Madagascar 1.698 11 Sierra Leone 1.701 12 Eritrea 1.718 13 Togo 1.820 14 Haiti 1.903 15 Guinea-Bissau 2.025 16 Afghanistan 2.086 17 Burkina Faso 1.996 18 Kiribati 2.134 19 QĐ Solomon 2.297 20 Yemen 2.404 21 Guinea 2.429 22 Rwanda 2.444 23 Mali 2.474 24 Chad 2.505 25 Ethiopia 2.517 26 Benin 2.562 27 Zimbabwe 2.620 28 Uganda 2.622 29 The Gambia 2.903 30 Vantuatu 2.932 31 Nepal 3.115 32 Sao Tomè và Prìncipe 3.441 33 Lesotho 3.564 34 Tanzania 3.573 35 Tajikistan 3.578 36 Micronesia 3.584 37 QĐ Marshall 3.788 38 Papua New Guinea 3.789 39 Senegal 3.864 40 Kenya 3.863 41 Cameroon 3.965 42 Kyrgyz 3.979 43 Djibouti 3.999 44 Sudan 4.089 45 Zambia 4.177 46 Mauritania 4.201 47 Tuvalu 4.275 48 Còte d’Ivoire 4.454 49 Cambodia 4.643 50 Bangladesh 4.993 Tóm lại, một quốc gia không phát triển là một nước nghèo. Dân số của một quốc gia sẽ nghèo và sẽ có một thời gian khó khăn nếu quốc gia đó không thể phát triển. Do đó, chính phủ của các quốc gia này phải áp dụng các chính sách mới để nâng cao nền kinh tế và ổn định dân số của họ. Bài viết trên đây Thichdidau.com đã tổng hợp lại những đất nước nghèo nhất thế giới hiện nay. Hy vọng đây sẽ là những kiến thức hữu ích dành cho các bạn.